CHECKLIST BẢO TRÌ MÁY PHÁT ĐIỆN | |
A. HỆ THỐNG BÔI TRƠN – LUBRICATION SYSTEM | |
1 | Kiểm tra sự rò rỉ và đưa ra biện pháp khắc phục.
Check for leaks and recommend method to rectify of the lubrication system. |
2 | Kiểm tra mực nhớt động cơ và châm thêm (nếu có thể).
Check the engine oil level and top-up if available. |
3 | Xem và đánh giá áp suất nhớt hiển thị trên bảng điều khiển.
Observe and assess the oil pressure displayed on the control panel. |
4 | Châm thêm hoặc thay nhớt động cơ (nếu cần thiết) (*).
Top-up or replace the lubrication oil (if necessary) (*). |
5 | Thay thế lọc nhớt (nếu cần thiết) (*).
Replace the oil filter (if necessary)(*). |
B. HỆ THỐNG LÀM MÁT – COOLING SYSTEM | |
1 | Kiểm tra ngoại quan, sự rò rỉ và biện pháp khắc phục cho bộ tản nhiệt.
Visual check for leaks and advise corrective action (if necessary) of radiator. |
2 | Kiểm tra sự cản gió của louver gió ra (vật dụng chắn lối thoát gió, cửa thoát gió quá hẹp).
Check air restriction of the hot air outlet (irrelevant objects obstruct air flow, hot air outlet is small) |
3 | Kiểm tra ngoại quan và các mối lắp ghép của đường ống hệ thống làm mát.
Visually check the cooling system hoses and connections. |
4 | Kiểm tra mực nước làm mát cho động cơ, châm thêm nếu cần thiết.
Check the engine coolant level, top-up if necessary. |
5 | Xem và đánh giá nhiệt độ nước làm mát hiển thị trên bảng điều khiển.
Observe and assess the water temperature displayed on control panel. |
6 | Kiểm tra quạt gió (va quẹt với bao che bảo vệ, ngoại quan).
Check the cooling fan (too close to the protection case, visual checking). |
7 | Thay dung dịch làm mát (nếu cần thiết) (*)
Replace the cooling water (if necessary)(*) |
8 | Kiểm tra tình trạng của dây đai (cũ, sờn, rách).
Check the belt for condition ( frayed belts, old belts). |
9 | Làm vệ sinh sạch sẽ cho cả hệ thống làm mát.
Clean the cooling system. |
C. HỆ THỐNG NẠP KHÔNG KHÍ – AIR INLET SYSTEM | |
1 | Kiểm tra ngoại quan và các mối lắp ghép ống của hệ thống khí nạp.
Visually check pipes and connections of the air inlet system. |
2 | Kiểm tra tổng quát hệ thống nạp không khí (diện tích lấy gió tươi…)
Generally check the air inlet system (air inlet area…) |
3 | Kiểm tra các bộ chỉ thị của lọc gió (nếu có).
Check the air filter indicators (if present). |
4 | Kiểm tra và vệ sinh lọc gió.
Check and clean the air filters. |
5 | Thay thế lọc gió (nếu cần thiết) (*)
Replace the air filters (if necessary) (*) |
D. HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU – FUEL SYSTEM | |
1 | Kiểm tra ngoại quan, sự rò rỉ đường ống nhiên liệu và biện pháp khắc phục phù hợp.
Check for leaks of the fuel system and advice suitable corection (if any) |
2 | Kiểm tra mực nhiên liệu.
Check the fuel level. |
3 | Kiểm tra ngoại quan các bơm nhiên liệu rời.
Visually check the fuel transfer pumps. |
4 | Kiểm tra, xả nước trong lọc tách nước (nếu có).
Check, drain off water in the water seperation filters (if present). |
5 | Thay thế lọc dầu (nếu cần thiết) (*)
Replace the fuel filters (if necessary) (*) |
E. HỆ THỐNG XẢ – EXHAUST SYSTEM | |
1 | Kiểm tra ngoại quan, sự rò rỉ đường ống xả (trong phạm vi phòng máy) và biện pháp khắc phục.
Visually check leaks and advice suitable correction (if any) of the exhaust system in genset room. |
F. HỆ THỐNG ĐIỆN DC – DC ELECTRIC SYSTEM | |
1 | Kiểm tra điện áp bình acquy.
Check the battery voltage. |
2 | Kiểm tra mực dung dịch trong bình và châm thêm (*).
Check the battery electrolyte level and top-up (if necessary)(*). |
3 | Kiểm tra và vệ sinh cọc bình.
Check and clean the battery terminals. |
4 | Kiểm tra các cầu chì bảo vệ.
Check the protection fuses. |
5 | Kiểm tra dung lượng bình ac-quy.
Check the battery capacity. |
G. ĐẦU PHÁT & HỆ THỐNG ĐIỆN AC – ALTERNATOR & AC ELECTRIC SYSTEM | |
1 | Kiểm tra sự siết chặt các đầu cáp động lực trong hộp đấu nối.
Check tightness of the cable connections in the connection box. |
2 | Kiểm tra ngoại quan diode xoay, suppressor bảo vệ cao áp.
Visually check the rectify diodes and suppressor. |
3 | Kiểm tra và điều chỉnh điện thế, tần số dòng điện máy phát điện (nếu cần)
Check and adjust generator voltage, frequency. |
4 | Kiểm tra dây tiếp địa (có dây tiếp địa hay không, nối vào đâu…)
Check the earthing cable (present or not, where is it connected…). |
H. BỘ ĐIỀU KHIỂN MÁY PHÁT ĐIỆN – CONTROL PANEL | |
1 | Kiểm tra các công tắc và nút điều khiển trên bảng điều khiển.
Check the switches and buttons on the control panel. |
2 | Kiểm tra hiển thị của bộ điều khiển (lamp test, hiển thị đúng thông số…)
Check display of the display panel (lamp test, display parameters correctly…). |
3 | Kiểm tra chức năng bảo vệ của bộ điều khiển (nhấn E.stop xem bộ điều khiển có báo lỗi không…)
Check protection function of the control panel (press the E.stop to verify protection function of the controller). |
I. KIỂM TRA TỔNG QUÁT – GENERAL CHECKING | |
1 | Kiểm tra các mối nối và các loại van khóa/ mở.
Check and tighten connections & valves. |
2 | Kiểm tra kết nối của các cảm biến
Check sensor terminals and connections |
3 | Làm vệ sinh sạch sẽ cho máy phát.
Clean the generator. |
4 | Kiểm tra máy phát khi chạy (không tải).
Check the generator while running: no load. |
5 | Kiểm tra máy phát khi chạy (có tải nếu có thể).
Check the generator while running: with load if possible. |