Trong bảo trì công nghiệp, có nhiều thông số quan trọng cần theo dõi và quản lý để đảm bảo hiệu quả hoạt động, độ tin cậy và tuổi thọ của thiết bị. Dưới đây là các thông số chính:

1. Thông số về hiệu suất thiết bị

  • MTBF (Mean Time Between Failures – Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc): Đo lường độ tin cậy của thiết bị.

  • MTTR (Mean Time To Repair – Thời gian trung bình để sửa chữa): Đánh giá hiệu quả của công tác bảo trì.

  • OEE (Overall Equipment Effectiveness – Hiệu suất tổng thể thiết bị): Bao gồm tính khả dụng, hiệu suất và chất lượng.

  • Tỷ lệ hỏng hóc (Failure Rate): Số lần thiết bị gặp sự cố trong một khoảng thời gian.KPI đo lường hiệu suất sản xuất OEE (Overall Equipment Effectiveness) |  Blog quản trị Nhân sự

2. Thông số về tình trạng thiết bị

  • Độ rung (Vibration Analysis): Phát hiện hư hỏng cơ khí (ổ trục, bạc đạn, mất cân bằng).

  • Nhiệt độ (Thermal Imaging): Phát hiện quá nhiệt do ma sát, điện trở tiếp xúc kém.

  • Âm thanh (Acoustic Monitoring): Phát hiện tiếng ồn bất thường từ máy móc.

  • Độ mòn (Wear and Tear): Kiểm tra hao mòn chi tiết (dầu bôi trơn, bụi kim loại).

3. Thông số về bảo trì phòng ngừa

  • Tần suất bảo trì (Maintenance Frequency): Lịch kiểm tra định kỳ (hàng ngày, tuần, tháng).

  • Chi phí bảo trì (Maintenance Cost): Bao gồm chi phí nhân công, vật tư, downtime.

  • Thời gian ngừng máy (Downtime): Thời gian thiết bị ngừng hoạt động do bảo trì/sự cố.

4. Thông số về chất lượng bảo trì

  • Số lần sự cố lặp lại (Recurring Failures): Đánh giá hiệu quả sửa chữa.

  • Tuân thủ lịch bảo trì (Schedule Compliance): Tỷ lệ hoàn thành đúng kế hoạch.

  • Tỷ lệ bảo trì phòng ngừa (PM vs CM Ratio): Cân đối giữa bảo trì phòng ngừa (PM) và sửa chữa khẩn cấp (CM).

5. Thông số về an toàn & môi trường

  • Số lần sự cố an toàn (Safety Incidents): Liên quan đến bảo trì.

  • Tiêu thụ năng lượng (Energy Consumption): Đánh giá hiệu suất sau bảo trì.

  • Phát thải (Emissions): Kiểm soát ô nhiễm từ thiết bị.

6. Thông số về quản lý tồn kho

  • Mức tồn kho phụ tùng (Spare Parts Inventory): Đảm bảo đủ linh kiện khi cần.

  • Thời gian đặt hàng (Lead Time): Thời gian chờ vật tư thay thế.

Kết luận

Việc theo dõi các thông số này giúp tối ưu hóa chiến lược bảo trì (Bảo trì phòng ngừa, Dự đoán, Định kỳ) và giảm thiểu chi phí, downtime. Các hệ thống CMMS (Computerized Maintenance Management System) thường được sử dụng để quản lý các chỉ số này. Bạn có muốn tìm hiểu sâu hơn về bất kỳ thông số cụ thể nào không?

Để nhận tư vấn và hỗ trợ dịch vụ, Quý khách xin liên hệ SELINK  theo thông tin:

Công ty cổ phần công nghệ và giải pháp SELINK
Địa chỉ: Tầng 2, Căn T2-01, Tổ hợp nhà ở, văn phòng và dịch vụ thương mại đường Pháp Vân – Phường Hoàng Liệt – Quận Hoàng Mai – Hà Nội
Hotline: 0866.322.099
Email: Selink_Sale@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo: 0866.322.099
Gửi tin nhắn Zalo
Gọi điện ngay