Đồng hồ đo lưu lượng nước công nghiệp là thiết bị quan trọng trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, sản xuất… giúp kiểm soát lưu lượng, tiết kiệm chi phí và tối ưu vận hành.
1. Phân loại đồng hồ đo lưu lượng nước công nghiệp
Có nhiều loại dựa trên nguyên lý hoạt động và ứng dụng:
1.1. Đồng hồ đo lưu lượng kiểu cơ (Cơ học)
-
Nguyên lý: Đo bằng cánh quạt/tuabin, chuyển động cơ học thành tín hiệu.
-
Ưu điểm:
-
Giá rẻ, dễ lắp đặt.
-
Không cần nguồn điện.
-
-
Nhược điểm:
-
Độ chính xác thấp (~±2%).
-
Dễ hỏng nếu có tạp chất (cát, rác).
-
-
Ứng dụng: Đo nước sạch, hệ thống HVAC.
-
Hãng phổ biến: Zenner, Siemens, Sensus.
1.2. Đồng hồ đo lưu lượng điện từ (Electromagnetic)
-
Nguyên lý: Dựa trên định luật Faraday (dòng điện cảm ứng từ nước chảy qua từ trường).
-
Ưu điểm:
-
Độ chính xác cao (±0.5%).
-
Không bị ảnh hưởng bởi tạp chất.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao.
-
Cần nguồn điện.
-
-
Ứng dụng: Nước thải, hóa chất, bùn.
-
Hãng phổ biến: Endress+Hauser, Krohne, ABB, Holykell.
1.3. Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm (Ultrasonic)
-
Nguyên lý: Đo thời gian sóng siêu âm truyền qua dòng chảy.
-
Ưu điểm:
-
Không tiếp xúc, không gây tắc nghẽn.
-
Đo được lưu lượng lớn.
-
-
Nhược điểm:
-
Nhạy cảm với bọt khí, cặn bám.
-
Đắt tiền.
-
-
Loại:
-
Kiểu truyền qua (Clamp-on): Gắn ngoài ống, không cần cắt ống.
-
Kiểu in-line: Lắp trực tiếp vào đường ống.
-
-
Hãng phổ biến: Siemens, Badger Meter, Fuji Electric, Lefoo.
1.4. Đồng hồ đo lưu lượng Vortex (Xoáy)
-
Nguyên lý: Đo tần số xoáy tạo ra khi nước chảy qua vật cản.
-
Ưu điểm:
-
Chịu được nhiệt độ, áp suất cao.
-
Ít bảo trì.
-
-
Nhược điểm:
-
Không phù hợp với chất lỏng độ nhớt cao.
-
-
Ứng dụng: Hơi nước, khí nén, nước nóng.
-
Hãng phổ biến: Yokogawa, Emerson.
2. Tiêu chí chọn đồng hồ đo lưu lượng nước
Yếu tố | Chi tiết |
---|---|
Môi trường đo | Nước sạch, nước thải, hóa chất, bùn. |
Độ chính xác | ±0.5% (điện từ) vs ±2% (cơ học). |
Vật liệu | Thân inox, nhựa, gang; điện cực chống ăn mòn. |
Kích thước ống | DN15 – DN2000 (tùy loại). |
Tín hiệu đầu ra | 4-20mA, Modbus, Pulse, RS485. |
Nhiệt độ & áp suất | Chịu được áp lực cao (>16 bar) hoặc nhiệt độ (>100°C). |
Lắp đặt | Kiểu clamp-on (siêu âm) hay in-line (điện từ). |
3. Ứng dụng thực tế
-
Nhà máy nước: Đo lưu lượng nước sạch (dùng đồng hồ cơ/điện từ).
-
Xử lý nước thải: Đo bùn, hóa chất (điện từ/siêu âm).
-
Công nghiệp thực phẩm: Đo chất lỏng sạch (siêu âm không tiếp xúc).
-
Hệ thống làm mát: Đo nước tuần hoàn (vortex/cơ học).
4. Lưu ý khi lắp đặt & bảo trì
-
Vị trí lắp: Cách xa điểm gấp khúc ống (≥10D về trước, ≥5D về sau).
-
Bảo trì:
-
Vệ sinh điện cực (đồng hồ điện từ).
-
Kiểm tra rò rỉ, cặn bám (siêu âm).
-
-
Hiệu chuẩn định kỳ (6–12 tháng/lần).
5. Các hãng uy tín
Hãng | Quốc gia | Đặc điểm |
---|---|---|
Holykell | Trung Quốc | Đồng hồ điện từ chính xác |
Siemens | Đức | Đa dạng loại, từ cơ đến siêu âm |
Yokogawa | Nhật | Vortex, chịu nhiệt tốt |
Zenner | Đức | Đồng hồ cơ giá rẻ, bền |
Badger Meter | Mỹ | Siêu âm không tiếp xúc |
Kết luận
Tùy vào nhu cầu đo, ngân sách và môi trường để chọn loại đồng hồ phù hợp:
-
Nước sạch: Dùng đồng hồ cơ (Zenner).
-
Nước thải/hóa chất: Điện từ (Endress+Hauser, Lefoo).
-
Không cắt ống: Siêu âm clamp-on (Holykell).
Bạn cần tư vấn loại đồng hồ phù hợp cho ứng dụng cụ thể? Mình có thể gợi ý thêm!
Địa chỉ: Tầng 2, Căn T2-01, Tổ hợp nhà ở, văn phòng và dịch vụ thương mại đường Pháp Vân – Phường Hoàng Liệt – Quận Hoàng Mai – Hà Nội
Hotline: 0866.322.099
Email: Selink_Sale@gmail.com